Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "Fungus"

noun
edible fungus
/ˈɛdɪbəl ˈfʌŋɡəs/

Nấm ăn được

noun
therapeutic fungus
/ˌθɛrəˈpjuːtɪk ˈfʌŋɡəs/

nấm có tác dụng chữa bệnh

noun
medicinal fungus
/məˈdɪʃ.ən.əl ˈfʌŋ.ɡəs/

nấm dược liệu

noun
stipe fungus
/staɪp ˈfʌŋɡəs/

nấm thân

noun
oral fungus
/ˈɔːrəl ˈfʌŋɡəs/

nấm miệng

noun
caterpillar fungus
/ˈkætərˌpɪlər ˈfʌŋɡəs/

nấm sâu

noun
fungus
/ˈfʌŋɡəs/

nấm

noun
lip fungus
/lɪp ˈfʌŋɡəs/

nấm môi

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
knowledge transfer
/ˈnɒlɪdʒ ˈtrænsfɜːr/

Chuyển giao kiến thức

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

16/06/2025

body language

/ˈbɒdi ˈlæŋɡwɪdʒ/

ngôn ngữ cơ thể, hành động phi ngôn từ, cử chỉ và tư thế

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY