Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "Frugal"

noun
Overzealous frugality
/ˌoʊvərˈziːləs ˈfruːɡæləti/

Tiết kiệm quá đà

verb
live frugally
/ˈfruːɡəli/

sống tiết kiệm

noun
frugal living
/ˈfruːɡəl ˈlɪvɪŋ/

lối sống tiết kiệm, sống đơn giản để tiết kiệm tiền bạc và tài nguyên

noun
frugal lifestyle
/ˈfruːɡəl ˈlaɪfstaɪl/

lối sống tiết kiệm

adjective
frugal
/ˈfruːɡl/

tiết kiệm

noun
frugality
/fruːˈɡæləti/

tiết kiệm

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
knowledge transfer
/ˈnɒlɪdʒ ˈtrænsfɜːr/

Chuyển giao kiến thức

noun
54 ethnic groups
/ˈfɪfti fɔr ˈɛθnɪk ɡruːps/

54 nhóm dân tộc

Word of the day

06/06/2025

repeated interactions

/rɪˈpiːtɪd ˌɪntərˈækʃənz/

tương tác lặp đi lặp lại, các lần tương tác lặp lại, sự tương tác có tính lặp lại

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY