Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "Forward"

noun
Forward contract
/ˈfɔːrwərd ˈkɑːntrækt/

Hợp đồng kỳ hạn

verb
look forward to
/lʊk ˈfɔːrwərd tuː/

mong đợi

noun
straightforward method
/ˌstreɪtˈfɔːrwərd ˈmeθəd/

phương pháp đơn giản

adjective
extremely straightforward
/ɪkˈstriːmli ˌstreɪtˈfɔːrwərd/

cực kỳ đơn giản

noun
Deep-lying forward
/ˌdiːp ˈlaɪɪŋ ˈfɔːrwərd/

là tiền đạo có thể đá lùi

noun
forward air controller
/ˈfɔːrwərd eər kənˈtroʊlər/

người điều khiển không lưu tiền phương

adjective
fashion-forward
/ˈfæʃən ˈfɔːrwərd/

tiên phong trong thời trang

phrase
Helping someone isn't about pushing them forward

Giúp con không phải là đẩy con tiến lên

noun
Straightforward answer
/ˌstreɪtˈfɔːrwərd ˈænsər/

Câu trả lời thẳng thắn

phrase
Missing a center forward
θiếu moʊt trʊŋ fɔŋ

thiếu một trung phong

noun
Forward line
/ˈfɔːrwərd laɪn/

trên hàng công đội bóng

verb phrase
look forward to sharing
/lʊk ˈfɔːrwərd tuː ˈʃeərɪŋ/

mong được chia sẻ

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

Word of the day

27/07/2025

asphalt

/ˈæsfɔlt/

nhựa đường, chất kết dính, hỗn hợp nhựa

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY