Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "Forum"

noun
specialized forum
/ˈspeʃəlaɪzd ˈfɔːrəm/

diễn đàn chuyên ngành

noun
parent forum
/ˈperənt ˈfɔːrəm/

diễn đàn phụ huynh

noun
internet forum
/ˈɪntərˌnɛt ˈfɔrəm/

diễn đàn trên mạng

noun
technology forum
/tekˈnɒlədʒi ˈfɔːrəm/

Diễn đàn công nghệ

noun
forum feedback
/ˈfɔːrəm ˈfiːdbæk/

ý kiến từ diễn đàn

noun
online discussion forum
/ˈɒnˌlaɪn dɪˈskʌʃən ˈfɔːrəm/

cộng đồng mạng bàn luận

noun
anonymous forum
/əˈnɒnɪməs ˈfɔːrəm/

diễn đàn ẩn danh

noun
beauty pageants forums
/ˈbjuːti ˈpædʒənts ˈfɔːrəmz/

các diễn đàn sắc đẹp

noun
Online forum
/ˈɒnˌlaɪn ˈfɔːrəm/

Diễn đàn trực tuyến

noun
business forum
/ˈbɪznɪs ˈfɔːrəm/

diễn đàn doanh nghiệp

noun
economic forum
/ˌiːkəˈnɒmɪk ˈfɔːrəm/

diễn đàn kinh tế

noun
Innovation Forum
/ˌɪnəˈveɪʃən ˈfɔːrəm/

Diễn đàn Đổi mới Sáng tạo

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

06/08/2025

bun thit nuong

/bʊn tʰit nuəŋ/

Bún thịt nướng là một món ăn truyền thống của Việt Nam, bao gồm bún (mỳ gạo), thịt nướng (thường là thịt heo hoặc thịt gà), rau sống và nước mắm.

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY