Người nổi tiếng, tài năng hoặc có tầm ảnh hưởng lớn đã từng rất thành công hoặc nổi tiếng trong lĩnh vực của họ nhưng hiện tại đã giảm sút về danh tiếng hoặc thành công.
Từ vựng hot
noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/
mối quan hệ nghịch đảo
noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/
Liên đoàn bóng đá châu Á
noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/
mối quan hệ nguyên nhân
noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/
12 cung hoàng đạo
noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/
trung tâm chăm sóc
noun
student identifier
/ˈstjuːdnt aɪˈdɛntɪfaɪər/
Mã số sinh viên
Word of the day
27/06/2025
impair
/ɪmˈpɛr/
làm suy yếu, làm hư hỏng, làm giảm giá trị, làm tổn hại