Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "Ford"

noun
affordable toilet paper
/əˈfɔːrdəbl ˈtɔɪlət ˈpeɪpər/

giấy vệ sinh giá rẻ

phrase
how can you afford
/haʊ kæn juː əˈfɔːrd/

làm sao bạn có thể chi trả

noun phrase
affordable luxury
/əˈfɔːrdəbəl ˈlʌkʃəri/

không có hàng hiệu giá rẻ

verb phrase
Unable to afford 5 million
/əˈfɔːrd/

Kiếm không nổi 5 triệu

noun
Ford Explorer
/fɔːrd ɪkˈsplɔːrər/

Ford Explorer (tên một dòng xe ô tô)

noun
Ford Everest
/fɔːrd ˈevərɪst/

Ford Everest (tên một dòng xe ô tô)

noun
Ford Territory
/fɔːrd ˈterɪtɔːri/

Ford Territory

noun
affordable tuition
/əˈfɔːrdəbl tuˈɪʃən/

học phí tiết kiệm

noun phrase
affordable price
/əˈfɔːrdəbəl praɪs/

mức giá dễ tiếp cận

verb
cannot afford
/əˈfɔːrd/

không trả nổi

noun
affordable product
/əˈfɔːrdəbəl ˈprɑːdʌkt/

sản phẩm giá cả phải chăng

noun
Ford Wildtrak
/fɔːrd ˈwaɪld.træk/

Ford Wildtrak

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

06/08/2025

bun thit nuong

/bʊn tʰit nuəŋ/

Bún thịt nướng là một món ăn truyền thống của Việt Nam, bao gồm bún (mỳ gạo), thịt nướng (thường là thịt heo hoặc thịt gà), rau sống và nước mắm.

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY