Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "Footballer"

noun
footballers wives
/ˈfʊtbɔːlərz waɪvz/

những người vợ của cầu thủ bóng đá

noun
South Korean footballer
/ˌsaʊθ kəˈriːən ˈfʊtbɔːlər/

nam cầu thủ Hàn Quốc

noun
footballer girlfriend
/ˈfʊtbɔːlər ˈɡɜːrlfrend/

Bạn gái cầu thủ bóng đá

noun
footballer wives
/ˈfʊtbɔːlər waɪvz/

vợ của các cầu thủ bóng đá

noun
Vietnamese footballer
/ˌviːetnəˈmiːz ˈfʊtbɔːlər/

Cầu thủ bóng đá Việt Nam

noun
Vietnamese footballers
/viˌɛtnəˈmiːz ˈfʊtbɔːlərz/

Cầu thủ bóng đá Việt Nam

noun
Footballers wives and girlfriends
/ˈfʊtbɔːlərz waɪvz ænd ˈɡɜːrlfrɛnz/

Vợ và bạn gái của các cầu thủ bóng đá

noun
greatest footballer
/ˈɡreɪtɪst ˈfʊtbɔːlər/

cầu thủ bóng đá vĩ đại nhất

noun
footballer
/ˈfʊtˌbɔːlər/

cầu thủ bóng đá

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

01/08/2025

transaction receipt

/trænˈzækʃən rɪˈsiːt/

biên lai giao dịch

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY