Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "Fixed"

adjective
unfixed
/ʌnˈfɪkst/

chưa được cố định

noun
fixed levy
/fɪkst ˈlevi/

khoản thu cố định

noun
fixed tax level
/fɪkst tæks ˈlɛvəl/

mức thu khoán

noun
Fixed-price contract
/ˌfɪkst ˈpraɪs ˈkɒntrækt/

Hợp đồng giá cố định

noun
fixed income investment
/fɪkst ˈɪnkʌm ɪnˈvɛstmənt/

Đầu tư thu nhập cố định

noun
fixed deposit account
/fɪkst dɪˈpɒzɪt əˈkaʊnt/

tài khoản tiền gửi có kỳ hạn

noun
fixed deposit rate
/fɪkst dɪˈpɒzɪt reɪt/

lãi suất tiền gửi có kỳ hạn

verb
overcapitalize in fixed assets
/ˌoʊvərˈkæpɪtəˌlaɪz ɪn ˈfɪkst ˈæsɛts/

vốn hóa quá mức vào tài sản cố định

noun
fixed infrastructure
/fɪkst ˈɪnfrəˌstrʌktʃər/

cơ sở hạ tầng cố định

noun
fixed odds
/fɪkst ɒdz/

tỉ số được ấn định

noun
fixed cost
/fɪkst kɔːst/

chi phí cố định

noun
Fixed value

giá trị nhất định

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

08/08/2025

first chip

/fɜrst tʃɪp/

con chip đầu tiên, chip đầu tiên, vi mạch đầu tiên

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY