Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "Fix"

verb
Fix promptly
/fɪks ˈprɒmptli/

Sửa chữa kịp thời

adjective
unfixed
/ʌnˈfɪkst/

chưa được cố định

noun
fixed levy
/fɪkst ˈlevi/

khoản thu cố định

noun
fixed tax level
/fɪkst tæks ˈlɛvəl/

mức thu khoán

noun
hotfix
/ˈhɒtfɪks/

Bản vá nhanh

noun
easy fix
/ˈiːzi fɪks/

khắc phục dễ dàng

noun
Common fixation
/ˈkɒmən fɪkˈseɪʃən/

Sự ám ảnh phổ biến

noun
Fixed-price contract
/ˌfɪkst ˈpraɪs ˈkɒntrækt/

Hợp đồng giá cố định

noun
uncommon fix
/ʌnˈkɒmən fɪks/

Sửa chữa không phổ biến

noun
fixed income investment
/fɪkst ˈɪnkʌm ɪnˈvɛstmənt/

Đầu tư thu nhập cố định

noun
fixed deposit account
/fɪkst dɪˈpɒzɪt əˈkaʊnt/

tài khoản tiền gửi có kỳ hạn

noun
fixed deposit rate
/fɪkst dɪˈpɒzɪt reɪt/

lãi suất tiền gửi có kỳ hạn

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
knowledge transfer
/ˈnɒlɪdʒ ˈtrænsfɜːr/

Chuyển giao kiến thức

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

16/06/2025

body language

/ˈbɒdi ˈlæŋɡwɪdʒ/

ngôn ngữ cơ thể, hành động phi ngôn từ, cử chỉ và tư thế

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY