Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "Fix"

verb
fix interest rates
/fɪks ˈɪntrəst reɪts/

ấn định lãi suất

noun
International fixture
/ˌɪntərˈnæʃənəl ˈfɪkstʃər/

Trận đấu quốc tế

noun
retroactive fix
/ˌretrəʊˈæktɪv fɪks/

Sửa chữa hồi tố

verb
Fix promptly
/fɪks ˈprɒmptli/

Sửa chữa kịp thời

adjective
unfixed
/ʌnˈfɪkst/

chưa được cố định

noun
fixed levy
/fɪkst ˈlevi/

khoản thu cố định

noun
fixed tax level
/fɪkst tæks ˈlɛvəl/

mức thu khoán

noun
hotfix
/ˈhɒtfɪks/

Bản vá nhanh

noun
easy fix
/ˈiːzi fɪks/

khắc phục dễ dàng

noun
Common fixation
/ˈkɒmən fɪkˈseɪʃən/

Sự ám ảnh phổ biến

noun
Fixed-price contract
/ˌfɪkst ˈpraɪs ˈkɒntrækt/

Hợp đồng giá cố định

noun
uncommon fix
/ʌnˈkɒmən fɪks/

Sửa chữa không phổ biến

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

08/08/2025

first chip

/fɜrst tʃɪp/

con chip đầu tiên, chip đầu tiên, vi mạch đầu tiên

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY