Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "Fiscal"

noun
Fiscal stability
/ˈfɪskəl stəˈbɪləti/

Sự ổn định tài chính

adjective
fiscal and educational
/ˈfɪskəl ænd ˌedʒuˈkeɪʃənəl/

thuộc tài chính và giáo dục

noun
Fiscal deficit
/ˈfɪskəl ˈdefɪsɪt/

Thâm hụt ngân sách

noun
fiscal prudence
/ˈfɪskəl ˈpruːdəns/

sự thận trọng tài chính

noun
fiscal year sales
/ˈfɪskəl jɪər seɪlz/

doanh số năm tài khóa

noun
Fiscal consolidation
/ˈfɪskəl kənˌsɒlɪˈdeɪʃən/

Củng cố tài khóa

noun
fiscal duty
/ˈfɪskəl ˈdjuːti/

thuế tài chính

noun
Fiscal responsibility
/ˈfɪskəl rɪˌspɒnsəˈbɪlɪti/

Trách nhiệm tài chính

noun
fiscal period
/ˈfɪskəl ˈpɪəriəd/

kỳ tài chính

noun
Fiscal soundness
/ˈfɪskəl ˈsaʊndnəs/

Sự vững mạnh tài chính

noun
fiscal month
/ˈfɪskəl mʌnθ/

Tháng trong năm tài chính

noun
fiscal accountability
/ˈfɪskəl əˌkaʊntəˈbɪlɪti/

Trách nhiệm tài chính

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
knowledge transfer
/ˈnɒlɪdʒ ˈtrænsfɜːr/

Chuyển giao kiến thức

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

14/06/2025

launch a company

/lɔːntʃ ə ˈkʌmpəni/

khởi nghiệp, thành lập công ty, mở công ty

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY