Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "Final match"

verb
watch the final match
/wɑːtʃ ðə ˈfaɪnl mætʃ/

dự khán trận chung kết

verb
remember the final match
/rɪˈmembər ðə ˈfaɪnl mætʃ/

nhớ tới trận chung kết

noun phrase
sole final match
/soʊl ˈfaɪnl mætʃ/

trận chung kết duy nhất

noun
Semi-final match
/ˌsemɪ ˈfaɪnl mætʃ/

Trận bán kết

noun
semifinal match
/ˈsɛmiˌfaɪnəl mæʧ/

trận bán kết

noun
final match
/ˈfaɪ.nəl mæʧ/

Trận đấu cuối cùng

noun
final match
/ˈfaɪ.nəl mætʃ/

trận chung kết

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

Word of the day

29/07/2025

eco-friendly transformation

/ˌiːkoʊˌfrendli trænsfərˈmeɪʃən/

chuyển đổi thân thiện với môi trường, sự chuyển đổi xanh, cải tạo thân thiện môi trường

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY