Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "Final exam"

noun
Final Examination
/ˈfaɪnl ɪɡˌzæmɪˈneɪʃən/

Thi cuối kỳ; Thi hết môn

noun
final exam night
/ˈfaɪnl ɪɡˈzæm naɪt/

đêm thi cuối cùng

noun
final exams
/ˈfaɪnəl ɪɡˈzæmz/

kỳ thi cuối kỳ

noun
final exam period
/ˈfaɪnəl ɪɡˈzæm ˈpɪərəd/

thời gian thi cuối kỳ

noun
final exam
/ˈfaɪnəl ɪɡˈzæm/

kỳ thi cuối kỳ

noun
final exam
/ˈfaɪ.nəl ɪɡˈzæm/

Kỳ thi cuối cùng

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

05/08/2025

publishing field

/ˈpʌblɪʃɪŋ fiːld/

lĩnh vực xuất bản

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY