Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "Fertile"

noun
Fertile women
/ˈfɜːrtaɪl ˈwɪmɪn/

Phụ nữ có khả năng sinh sản

adjective
infertile
/ɪnˈfɜːr.tɪl/

không sinh sản

adjective
fertile
/ˈfɜːr.tɪl/

màu mỡ, phì nhiêu

noun
fertile area
/ˈfɜːrtəl ˈɛəriə/

khu vực màu mỡ

noun
infertile land
/ɪnˈfɜr.təl lænd/

đất không sinh sản

noun
fertile crescent
/ˈfɜːrtəl ˈkrɛsənt/

Vành trăng màu mỡ

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
knowledge transfer
/ˈnɒlɪdʒ ˈtrænsfɜːr/

Chuyển giao kiến thức

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

15/06/2025

natural tone

/ˈnæʧərəl toʊn/

giọng tự nhiên, giọng nói tự nhiên, âm điệu tự nhiên

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY