Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "Feng shui"

noun
Feng Shui awareness
/fʌŋ ˈʃweɪ əˈwɛərnəs/

Nhận thức về phong thủy

noun
Feng Shui consideration
/ˌfʌŋ ˈʃweɪ kənˌsɪdəˈreɪʃən/

Sự cân nhắc về phong thủy

noun
feng shui violation
/ˌfʌŋ ˈʃweɪ vaɪəˈleɪʃən/

Sự vi phạm phong thủy

noun
bad feng shui
/bæd fʌŋ ˈʃweɪ/

phong thủy xấu

idiom
The mouth is the gateway to Feng Shui
/ˈmaʊθ ɪz ðə ˈɡeɪtweɪ tuː fʌŋ ˈʃuːi/

Miệng là cửa ngõ phong thuỷ

noun
feng shui beliefs
/fʌŋ ˈʃweɪ bɪˈliːfs/

những tín ngưỡng phong thủy

adjective
feng shui friendly
/ˌfʌŋ ˈʃweɪ ˈfrendli/

hợp phong thủy

noun
feng shui terrain
/ˌfʌŋ ˈʃweɪ tɛˈreɪn/

thế đất phong thủy

noun
feng shui
/fɛŋ ʃweɪ/

Phong thủy

noun
feng shui expert
/fɛŋ ʃweɪ/

chuyên gia phong thủy

noun
feng shui consultant
/fɛŋ ʃweɪ kənˈsʌltənt/

Nhà tư vấn phong thủy

noun
feng shui master
/fɪŋ ʃweɪ ˈmæstər/

Thầy phong thủy

Từ vựng hot

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
tropical plant
/ˈtrɒpɪkəl plænt/

cây nhiệt đới

noun
student ID
/ˈstjuːdənt aɪˈdiː/

Mã số sinh viên

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
prickly plant
/ˈprɪkli plænt/

cây có gai

Word of the day

07/11/2025

bet

/bɛt/

đặt cược, dám chắc, tin tưởng

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY