Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "Feng Shui"

idiom
The mouth is the gateway to Feng Shui
/ˈmaʊθ ɪz ðə ˈɡeɪtweɪ tuː fʌŋ ˈʃuːi/

Miệng là cửa ngõ phong thuỷ

noun
feng shui beliefs
/fʌŋ ˈʃweɪ bɪˈliːfs/

những tín ngưỡng phong thủy

adjective
feng shui friendly
/ˌfʌŋ ˈʃweɪ ˈfrendli/

hợp phong thủy

noun
feng shui terrain
/ˌfʌŋ ˈʃweɪ tɛˈreɪn/

thế đất phong thủy

noun
feng shui
/fɛŋ ʃweɪ/

Phong thủy

noun
feng shui expert
/fɛŋ ʃweɪ/

chuyên gia phong thủy

noun
feng shui consultant
/fɛŋ ʃweɪ kənˈsʌltənt/

Nhà tư vấn phong thủy

noun
feng shui master
/fɪŋ ʃweɪ ˈmæstər/

Thầy phong thủy

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

Word of the day

28/07/2025

Prevent misfortune

/prɪˈvɛnt ˌmɪsˈfɔrtʃən/

Ngăn ngừa bất hạnh, Phòng tránh rủi ro, Tránh điều không may

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY