This cafe is my favorite spot to relax.
Dịch: Quán cà phê này là địa điểm yêu thích của tôi để thư giãn.
Let's meet at our favorite spot by the river.
Dịch: Hãy gặp nhau ở chốn yêu thích của chúng ta bên bờ sông.
Nơi yêu thích
Vị trí ưa thích
30/07/2025
/fɜrst praɪz/
Nghiên cứu dân số
Kiểm toán chung
cổ phiếu phổ thông
khối lượng đầu tư
gánh nặng tài chính
yêu say đắm
báo cáo toàn diện
khu vực trũng