His speech fanned the flames of hatred.
Dịch: Bài phát biểu của anh ấy đã thổi bùng ngọn lửa hận thù.
The media coverage fanned the flames of the controversy.
Dịch: Sự đưa tin của giới truyền thông đã thổi bùng lên ngọn lửa tranh cãi.
Đổ thêm dầu vào lửa
Thổi lửa
Kích động
ngọn lửa
thổi
31/07/2025
/mɔːr nuːz/
giày lười
trường đại học kinh tế
áo sơ mi xanh nổi bật
gián đoạn kinh doanh
vỏ trái cây
hoa mõm sói
độ dốc
cơ sở công nghiệp