Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "Fairy"

verb
come out of a fairy tale
/kʌm aʊt ʌv ə ˈfeəri teɪl/

bước ra từ truyện cổ tích

adjective
As beautiful as a fairy
/æz ˈbjuːtɪfʊl æz ə ˈfeəri/

xinh đẹp như tiên tử

noun
TikTok fairy
/ˈtɪktɒk ˈfeəri/

tiên nữ TikTok

noun
Fairy girl
/ˈfeəri ɡɜːrl/

Ngọc nữ

noun
fairy tale character
/ˈfɛri teɪl ˈkɛrɪktər/

nhân vật trong truyện cổ tích

noun
fairy lights
/ˈfɛri laɪts/

đèn trang trí

noun
fairy light
/ˈfɛri laɪt/

ánh sáng thần tiên

noun
fairy floss
/ˈfɛri flɔs/

kẹo bông

noun
fairy tale
/ˈfɛəri teɪl/

truyện cổ tích

noun
fairy
/ˈfɛəri/

tiên nữ, nàng tiên

noun
fairy
/ˈfɛəri/

tiên nữ

noun
fairy tale
/ˈfɛəri teɪl/

Câu chuyện cổ tích

Từ vựng hot

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
tropical plant
/ˈtrɒpɪkəl plænt/

cây nhiệt đới

noun
student ID
/ˈstjuːdənt aɪˈdiː/

Mã số sinh viên

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
prickly plant
/ˈprɪkli plænt/

cây có gai

Word of the day

24/12/2025

cryptographic key

/ˌkrɪp.təˈɡræf.ɪk kiː/

chìa khoá mã hoá/thuật toán mã hoá dùng để mã hoá dữ liệu, Khóa bảo mật trong hệ thống mã hoá để mở khoá dữ liệu, Chìa khoá để giải mã thông tin bảo mật

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY