Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "Fairness"

verb phrase
ensure fairness
/ɪnˈʃʊər ˈfeərnəs/

bảo đảm công bằng

noun
fairness system
/ˈfeərnəs ˈsɪstəm/

hệ thống công bằng

verb phrase
Sharing about fairness
ʃɛərɪŋ əˈbaʊt ˈfɛrnəs

chia sẻ về sự công bằng

noun
racial fairness
/ˈreɪʃəl ˈfɛrnɪs/

Sự công bằng chủng tộc

noun
fairness in education
/ˈfɛrnəs ɪn ˌɛdʒʊˈkeɪʃən/

sự công bằng trong giáo dục

noun
fairness in learning
/ˈfɛərnəs/

sự công bằng trong học tập

noun
unfairness
/ʌnˈfɛrnəs/

sự không công bằng

noun
gender fairness
/ˈdʒɛndər ˈfɛrnɪs/

sự công bằng giới tính

noun
fairness
/ˈfɛrnəs/

sự công bằng

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
knowledge transfer
/ˈnɒlɪdʒ ˈtrænsfɜːr/

Chuyển giao kiến thức

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

12/06/2025

add to

/æd tuː/

thêm vào, thêm vào, bổ sung

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY