Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "Extraordinary"

noun phrase
Extraordinary daily routines
/ɪkˈstrɔːrdɪneri ˈdeɪli ruːˈtiːnz/

Những thói quen hàng ngày phi thường

noun
extraordinary experience
/ɪkˈstrɔːrdəneri ɪkˈspɪriəns/

trải nghiệm phi thường

noun
Extraordinary benefit
/ɪkˈstrɔːrdɪneri ˈbenɪfɪt/

Lợi ích phi thường

noun
extraordinary outcome
/ɪkˈstrɔːrdɪneri ˈaʊtkʌm/

kết quả phi thường

Adjective phrase
Extraordinary body
/ɪkˈstrɔːrdəˌneri ˈbɑːdi/

Body không phải dạng vừa

noun
extraordinary recollection
/ɪkˈstrɔːrdɪnəri rɪˈkɛlɛkʃən/

kỷ niệm xuất sắc hoặc đáng nhớ một cách đặc biệt

noun
extraordinary woman
/ɪkˈstrɔːrdəˌneri ˈwʊmən/

người phụ nữ phi thường

adjective
extraordinary
/ɪkˈstrɔːrdəneri/

phi thường

noun
extraordinary events
/ˌɛkstrəˈɔrdəˌnɛri ɪˈvɛnts/

sự kiện phi thường

noun
extraordinary person
/ɪkˈstrɔːrdəneri ˈpɜːrsən/

Người phi thường

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

Word of the day

28/07/2025

Prevent misfortune

/prɪˈvɛnt ˌmɪsˈfɔrtʃən/

Ngăn ngừa bất hạnh, Phòng tránh rủi ro, Tránh điều không may

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY