Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "Extraordinary"

Adjective phrase
Extraordinary body
/ɪkˈstrɔːrdəˌneri ˈbɑːdi/

Body không phải dạng vừa

noun
extraordinary recollection
/ɪkˈstrɔːrdɪnəri rɪˈkɛlɛkʃən/

kỷ niệm xuất sắc hoặc đáng nhớ một cách đặc biệt

noun
extraordinary woman
/ɪkˈstrɔːrdəˌneri ˈwʊmən/

người phụ nữ phi thường

adjective
extraordinary
/ɪkˈstrɔːrdəneri/

phi thường

noun
extraordinary events
/ˌɛkstrəˈɔrdəˌnɛri ɪˈvɛnts/

sự kiện phi thường

noun
extraordinary person
/ɪkˈstrɔːrdəneri ˈpɜːrsən/

Người phi thường

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
knowledge transfer
/ˈnɒlɪdʒ ˈtrænsfɜːr/

Chuyển giao kiến thức

noun
54 ethnic groups
/ˈfɪfti fɔr ˈɛθnɪk ɡruːps/

54 nhóm dân tộc

Word of the day

06/06/2025

repeated interactions

/rɪˈpiːtɪd ˌɪntərˈækʃənz/

tương tác lặp đi lặp lại, các lần tương tác lặp lại, sự tương tác có tính lặp lại

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY