Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "Extra"

noun
Extra earnings
/ˈekstrə ˈɜːrnɪŋz/

Khoản thu nhập thêm

noun
extra lessons
/ˈekstrə ˈlesənz/

học thêm

noun phrase
Extraordinary daily routines
/ɪkˈstrɔːrdɪneri ˈdeɪli ruːˈtiːnz/

Những thói quen hàng ngày phi thường

noun
Image extraction
/ˈɪmɪdʒ ɪkˈstrækʃən/

Trích xuất hình ảnh

noun
Extracted image
/ɪkˈstræktɪd ˈɪmɪdʒ/

hình ảnh trích xuất

adjective
ready to pay extra
/ˈrɛdi tə peɪ ˈɛkstrə/

sẵn sàng trả thêm

noun
Gold extraction
/ɡoʊld ɪkˈstrækʃən/

Khai thác vàng

noun
extraordinary experience
/ɪkˈstrɔːrdəneri ɪkˈspɪriəns/

trải nghiệm phi thường

noun
Extraordinary benefit
/ɪkˈstrɔːrdɪneri ˈbenɪfɪt/

Lợi ích phi thường

adjective
Extra-large
/ˌekstrə ˈlɑːrdʒ/

Cỡ cực lớn

noun
Extracted minerals
/ɪkˈstræktɪd ˈmɪnərəlɪz/

Sản phẩm khai khoáng

verb
extract money
/ɪkˈstrækt ˈmʌni/

Rút tiền

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

01/08/2025

transaction receipt

/trænˈzækʃən rɪˈsiːt/

biên lai giao dịch

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY