noun
Extranuclear maximal marginal zone
ngoài biên hạch nhân cực đại
noun
extra-curricular activity
/ˌekstrəkəˈrɪkjələr ækˈtɪvɪti/ hoạt động ngoại khóa
noun phrase
This is a list of interesting phrases extracted from the article
ðɪs ɪz ə lɪst ʌv ˈɪntrəstɪŋ freɪzɪz ɪkˈstræktɪd frʌm ðə ˈɑːtɪkl̩ Đây là danh sách các cụm từ thú vị được trích từ bài báo
phrase
Below is a list of interesting phrases extracted from the article
/bɪˈloʊ ɪz ə lɪst ʌv ˈɪntrəstɪŋ freɪzɪz ɪkˈstræktɪd frʌm ðə ˈɑːrtɪkl/ Dưới đây là danh sách các cụm từ thú vị được trích xuất từ bài báo
noun
Tutoring and extra classes
/ˈtuːtərɪŋ ænd ˈekstrə ˈklæsɪz/ dạy thêm học thêm