The exquisite beauty of the sunset took my breath away.
Dịch: Vẻ đẹp tuyệt trần của hoàng hôn khiến tôi nghẹt thở.
Her exquisite beauty was admired by everyone in the room.
Dịch: Vẻ đẹp lộng lẫy của cô ấy được mọi người trong phòng ngưỡng mộ.
Vẻ đẹp tinh xảo
Vẻ đẹp thanh tao
10/09/2025
/frɛntʃ/
Tổ ấm chung
hợp tác, phối hợp
sự đồng cảm, lòng thương hại
kết quả tài chính tức thời
người chủ nợ
màu kem
Vàng tươi
Tiêu xài quá mức