chìa khoá mã hoá/thuật toán mã hoá dùng để mã hoá dữ liệu, Khóa bảo mật trong hệ thống mã hoá để mở khoá dữ liệu, Chìa khoá để giải mã thông tin bảo mật
Khoá học cho bạn
Một số từ bạn quan tâm
noun
great potential
/ɡreɪt pəˈtenʃəl/
tiềm năng lớn
adjective
Business casual
/ˈbɪznəs ˈkæʒuəl/
Trang phục công sở thoải mái
noun
incompetent person
/ɪnˈkɒmpɪtənt ˈpɜːrsən/
người không đủ năng lực
verb
wait for the picture to show
/weɪt fɔːr ðə ˈpɪktʃər tuː ʃoʊ/
chờ hình ảnh hiển thị
noun
tall animal
/tɔːl ˈænɪməl/
Động vật cao
noun
flowchart
/ˈfloʊˌtʃɑrt/
sơ đồ luồng
noun
official misconduct
/əˈfɪʃəl ˌmɪsˈkɑːndʌkt/
hành vi sai trái của công chức
noun
self-empowerment
/sɛlf-ɛmˈpaʊərmənt/
sự tự tin và khả năng kiểm soát cuộc sống của chính mình