Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "Export market"

noun
significant export market
/sɪɡˈnɪfɪkənt ˈekspɔːrt ˈmɑːrkɪt/

thị trường xuất khẩu quan trọng

noun
leading export market
/ˈliːdɪŋ ˈɛkspɔːrt ˈmɑːrkɪt/

thị trường xuất khẩu hàng đầu

noun
major export market
/ˈmeɪdʒər ˈɛkspɔːrt ˈmɑːrkɪt/

Thị trường xuất khẩu lớn

noun
export market
/ˈekspɔːrt ˈmɑːrkɪt/

Thị trường xuất khẩu

noun
large export market
/lɑːrdʒ ˈɛkspɔːrt ˈmɑːrkɪt/

thị trường xuất khẩu lớn

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

03/08/2025

headmaster

/ˈhɛdˌmɑːstər/

hiệu trưởng

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY