Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "Expedited"

noun
expedited access
/ˈekspəˌdaɪtɪd ˈækses/

Truy cập nhanh

noun
expedited test
/ˈɛkspəˌdaɪtɪd tɛst/

bài kiểm tra được xử lý nhanh chóng

noun
expedited exam
/ˈɛk.spɪ.daɪtɪd ɪɡˈzæm/

kỳ thi được rút ngắn thời gian

noun
expedited exam
/ɛkˈspɛdɪˌteɪd ɪɡˈzæm/

kỳ thi được rút ngắn thời gian

noun
expedited process
/ɛkˈspɛdɪtaɪd ˈprɒsɛs/

quy trình được đẩy nhanh

noun
expedited testing
/ˈɛkspəˌdaɪtɪd ˈtɛstɪŋ/

Kiểm tra được đẩy nhanh

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
knowledge transfer
/ˈnɒlɪdʒ ˈtrænsfɜːr/

Chuyển giao kiến thức

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

09/06/2025

packaging rules

/ˈpækɪdʒɪŋ ruːlz/

quy tắc đóng gói

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY