The team delivered exceptional performance this quarter.
Dịch: Đội đã đạt được hiệu suất vượt trội trong quý này.
Her exceptional performance earned her a promotion.
Dịch: Thành tích xuất sắc của cô ấy đã giúp cô ấy được thăng chức.
Hiệu suất nổi bật
Hiệu suất đáng chú ý
26/09/2025
/ˈsɛlf dɪˈfɛns tɛkˈniks/
bánh pudding xoài
sự thúc đẩy
phát hiện sớm
Đáng sợ
Ngọc trai ngon miệng
khế
Điều trị gàu
bờ biển