The team delivered exceptional performance this quarter.
Dịch: Đội đã đạt được hiệu suất vượt trội trong quý này.
Her exceptional performance earned her a promotion.
Dịch: Thành tích xuất sắc của cô ấy đã giúp cô ấy được thăng chức.
Chứng nhận phù hợp hoặc chứng nhận tuân thủ các tiêu chuẩn đã đặt ra