Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "Evening"

noun
Coastal evening
/ˈkoʊstl ˈivnɪŋ/

Buổi tối ven biển

noun
evening stroll
/ˈiːvnɪŋ stroʊl/

dạo buổi tối

noun
Evening glow
/ˈiːvnɪŋ ɡloʊ/

Ánh chiều tà

noun
Parent Information Evening
/ˈpeərənt ˌɪnfəˈmeɪʃən ˈiːvnɪŋ/

Buổi tối thông tin dành cho phụ huynh

noun
Evening activities
/ˈiːvnɪŋ ækˈtɪvɪtiz/

Các hoạt động buổi tối

noun
evening walk
/ˈiːvnɪŋ wɔːk/

cuộc đi dạo buổi tối

noun
Evening gloves
/ˈiːvnɪŋ ɡlʌvz/

Găng tay dạ hội

noun
romantic evening
/roʊˈmæntɪk ˈiːvnɪŋ/

buổi tối lãng mạn

noun phrase
special evening
/ˈspɛʃəl ˈivnɪŋ/

buổi tối đặc biệt

noun
Scheveningen Prison
/ˈʃeːvənɪŋən ˈprɪzən/

nhà tù Scheveningen

adverbial phrase
late afternoon/evening
/leɪt ˌæftərˈnuːn//ˈiːvnɪŋ/

chiều muộn về

noun
evening star
/ˈiːvnɪŋ stɑːr/

sao mai

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

05/07/2025

discontinue

/ˌdɪs.kənˈtɪn.juː/

ngừng; đình chỉ, dừng lại, không tiếp tục

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY