Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "Ethical"

noun
Ethical Investing
/ˈɛθɪkəl ɪnˈvɛstɪŋ/

Đầu tư có đạo đức

noun
unethical behavior
/ʌnˈɛθɪkəl bɪˈheɪvjər/

hành vi phi đạo đức

noun
Unethical business
/ʌnˈɛθɪkəl ˈbɪznɪs/

Kinh doanh phi đạo đức

noun
Unethical marketing
/ʌnˈɛθɪkəl ˈmɑːrkɪtɪŋ/

Tiếp thị phi đạo đức

noun
ethical violation
/ˈeθɪkəl vaɪəˈleɪʃən/

Vi phạm đạo đức

noun
ethical code
/ˈeθɪkəl koʊd/

quy tắc đạo đức

noun
ethical issues
/ˈeθɪkəl ˈɪʃuːz/

vấn đề đạo đức

noun
ethical considerations
/ˈeθɪkəl kənˌsɪdəˈreɪʃənz/

những cân nhắc về mặt đạo đức

noun
ethical implications
/ˈeθɪkəl ɪmplɪˈkeɪʃənz/

liên quan đến đạo đức

noun
ethical consumption
/ˈeθɪkəl kənˈsʌmpʃən/

tiêu dùng có đạo đức

verb
live ethically
/lɪv ˈɛθɪkli/

sống có đạo đức

noun
ethical value
/ˈeθɪkəl ˈvæljuː/

giá trị đạo đức

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

Word of the day

28/07/2025

Prevent misfortune

/prɪˈvɛnt ˌmɪsˈfɔrtʃən/

Ngăn ngừa bất hạnh, Phòng tránh rủi ro, Tránh điều không may

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY