Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "Escalation"

noun
escalation of fraud
/ˌeskəˈleɪʃən əv frɔːd/

Sự leo thang của gian lận

noun
fraud escalation
/frɔːd ˌeskəˈleɪʃən/

Leo thang gian lận

noun
conflict escalation
/ˈkɒnflɪkt ˌeskəˈleɪʃən/

Sự leo thang xung đột

noun
Escalation of violence
/ɪˌskæləˈʃeɪʃən əv ˈvaɪələns/

Leo thang bạo lực

verb phrase
urge de-escalation
/ɜːrdʒ diːˌeskəˈleɪʃən/

kêu gọi giảm leo thang

noun
de-escalation
/diːˌeskəˈleɪʃən/

sự giảm leo thang, sự hạ nhiệt

noun
escalation risk
/ɪˌskəˈleɪʃən rɪsk/

nguy cơ leo thang

noun
escalation of conflict
/ɪˌskæˈleɪʃən əv ˈkɒnflɪkt/

leo thang xung đột

noun
escalation
/ˌeskəˈleɪʃən/

hành động leo thang

noun
price escalation
/ˈpraɪs ˌɛskəˈleɪʃən/

Sự leo thang giá cả, tăng giá liên tục hoặc do các yếu tố gây ra trong quá trình thương mại hoặc kinh tế.

noun
cost escalation
/kɔːst ˌɛskəˈleɪʃən/

tăng chi phí

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

Word of the day

18/07/2025

family tolerance

/ˈfæməli ˈtɒlərəns/

bao dung của gia đình, sự khoan dung của gia đình, lòng vị tha của gia đình

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY