She is a well-known environmental activist.
Dịch: Cô ấy là một nhà hoạt động môi trường nổi tiếng.
Environmental activists are fighting against deforestation.
Dịch: Các nhà hoạt động môi trường đang đấu tranh chống lại nạn phá rừng.
Nhà hoạt động sinh thái
Người ủng hộ môi trường
17/06/2025
/ɛnd ʌv ˈtriːtmənt/
người trông nhà
sự ăn cắp
mối nguy hiểm
nướng
mùi bia đặc trưng
Tỉnh Kharkiv
sự ủy quyền
sự phân tán mực