Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "Entrepreneurship"

noun
entrepreneurship ecosystem
/ˌɑːntrəprəˈnɜːrʃɪp ˈiːkoʊsɪstəm/

Hệ sinh thái khởi nghiệp

noun
Rural entrepreneurship
/ˈrʊərəl ˌɑːntrəprəˈnɜːrʃɪp/

Khởi nghiệp ở nông thôn

noun
entrepreneurship extremely risky
/ˌɑːntrəprəˈnɜːrʃɪp ɪkˈstriːmli ˈrɪski/

sự nghiệp rất rủi ro

noun
golden entrepreneurship
/ˈɡoʊldən ˌɛntrəprəˈnɜːrʃɪp/

sự nghiệp vàng son

noun
social entrepreneurship
/ˈsoʊ.ʃəl ˌɛn.trə.prəˈnɜr.ʃɪp/

Doanh nhân xã hội

noun
entrepreneurship
/ˌɒntrəprəˈnɜːrʃɪp/

tinh thần khởi nghiệp

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

03/08/2025

headmaster

/ˈhɛdˌmɑːstər/

hiệu trưởng

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY