Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "Enrollment"

noun
Policy enrollment
/ˈpɑːləsi ɪnˈroʊlmənt/

Đăng ký chính sách

noun
Insurance enrollment process
/ɪnˈʃʊərəns ɪnˈroʊlmənt ˈprɑːses/

quá trình đóng bảo hiểm

noun
enrollment period
/ɪnˈroʊlmənt ˈpɪriəd/

Thời gian đăng ký, giai đoạn đăng ký

noun
enrollment pattern
/ɪnˈroʊlmənt ˈpætərn/

khuôn mẫu ghi danh

noun
enrollment target
/ɪnˈroʊlmənt ˈtɑːrɡɪt/

Chỉ tiêu tuyển sinh

noun
enrollment procedures
/ɪnˈroʊlmənt prəˈsiːdʒərz/

thủ tục nhập học

noun
Grade 10 Enrollment
/ɪnˈroʊlmənt/

Tuyển sinh lớp 10

noun
enrollment figures
/ɪnˈroʊlmənt ˈfɪɡərz/

số liệu tuyển sinh

noun
Dual enrollment
/ˈduːəl ɪnˈroʊlmənt/

Chương trình song bằng

noun
official enrollment
/əˈfɪʃəl ɛnˈroʊlmənt/

chính thức đầu học

noun
enrollment confirmation
/ɪnˈroʊlmənt ˌkɑːnfərˈmeɪʃən/

xác nhận nhập học

noun
inclusive enrollment
/ɪnˈkluːsɪv ɪnˈroʊlmənt/

Tuyển sinh hòa nhập

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

07/08/2025

localization

/ˌloʊ.kə.lɪˈzeɪ.ʃən/

Sự điều chỉnh hoặc thay đổi một cái gì đó để phù hợp với một địa điểm, văn hóa hoặc ngữ cảnh cụ thể., Sự điều chỉnh để phù hợp với văn hóa, Sự thích ứng với địa phương

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY