Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "Engaging"

noun
engaging activity
/ɪnˈɡeɪdʒɪŋ ækˈtɪvəti/

hoạt động hấp dẫn

noun phrase
engaging personality
/ɪnˈɡeɪdʒɪŋ ˌpɜːrsəˈnæləti/

tính cách thu hút

adjective + noun
Engaging video
/ɪnˈɡeɪdʒɪŋ ˈvɪdiːoʊ/

Video thu hút

verb
disengaging
/ˌdɪsɪnˈɡeɪdʒɪŋ/

tháo rời, tách ra, giải thoát

noun
engaging content
/ɪnˈɡeɪ.dʒɪŋ ˈkɒn.tɛnt/

Nội dung hấp dẫn, thu hút sự chú ý và giữ chân người xem hoặc người đọc

noun
engaging tourism
/ɪnˈɡeɪdʒɪŋ ˈtjʊərɪzəm/

Du lịch hấp dẫn

adjective
engaging
/ɪnˈɡeɪ.dʒɪŋ/

thú vị, hấp dẫn

verb
engaging in football
/ɪnˈɡeɪdʒɪŋ ɪn ˈfʊtbɔːl/

tham gia chơi bóng đá

Từ vựng hot

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
tropical plant
/ˈtrɒpɪkəl plænt/

cây nhiệt đới

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
prickly plant
/ˈprɪkli plænt/

cây có gai

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

Word of the day

17/09/2025

oral lichen planus

/ˈɔːrəl ˈlaɪkən ˈpleɪnəs/

Lichen miệng là một tình trạng viêm mãn tính ảnh hưởng đến niêm mạc miệng., Không có nghĩa thay thế

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY