sự tự tin và khả năng kiểm soát cuộc sống của chính mình
noun
young adult empowerment
/jʌŋ əˈdʌlt ɪmˈpaʊərmənt/
Sự trao quyền cho người trưởng thành trẻ tuổi
noun
youth empowerment
/juːθ ɪmˈpaʊərmənt/
sự trao quyền cho thanh niên
noun
women empowerment
/ˈwɪmɪn ɪmˈpaʊərmənt/
trao quyền cho phụ nữ
noun
women's empowerment
/ˈwɪmɪnz ɪmˈpaʊərmənt/
Quyền lực của phụ nữ
noun
female empowerment
/ˈfiːmeɪl ɪmˈpaʊərmənt/
sự trao quyền cho phụ nữ
noun
empowerment
/ɪmˈpaʊərmənt/
sự trao quyền
Từ vựng hot
noun
Provincial-level administrative unit merger
sáp nhập tỉnh thành
noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/
mối quan hệ nghịch đảo
noun
tropical plant
/ˈtrɒpɪkəl plænt/
cây nhiệt đới
noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/
sáp nhập tỉnh thành
noun
prickly plant
/ˈprɪkli plænt/
cây có gai
noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/
Liên đoàn bóng đá châu Á
Word of the day
11/09/2025
viscosity agent
/vɪsˈkɒsɪti əˈdʒɛnt/
Chất làm đặc hoặc làm đặc lại, thường được sử dụng để tăng độ nhớt của dung dịch hoặc chất lỏng, Chất làm nhớt trong mỹ phẩm hoặc thuốc mỡ, Chất phụ gia trong ngành công nghiệp thực phẩm