Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "Elite"

noun
Elite background
/ɪˈliːt ˈbækˌɡraʊnd/

Xuất thân danh giá

noun
elite upgrade
/ɪˈliːt ˈʌpˌɡreɪd/

Nâng cấp đặc quyền

noun
Elite family
/ɪˈliːt ˈfæməli/

Gia đình quyền quý

noun
elite competition structure
/ɪˈliːt ˌkɒmpɪˈtɪʃən ˈstrʌktʃər/

Hệ thống thi đấu đỉnh cao

noun
Elite education
/ɪˈliːtˌɛdʒʊˈkeɪʃən/

Giáo dục tinh hoa

noun
elites
/iˈliːts/

giới thượng lưu

noun
Global elite
/ˈɡloʊbəl ɪˈliːt/

Giới thượng lưu toàn cầu

noun
Elite member
/iˈliːt ˈmem.bɚ/

Thành viên ưu tú

noun
elite defender
/ɪˈliːt dɪˈfɛndər/

hậu vệ ưu tú

noun
elite Chinese program
/iˈliːt ˌtʃaɪˈniːz ˈproʊɡræm/

chương trình tiếng Trung ưu tú

noun
elite match
/ɪˈliːt mætʃ/

Trận đấu đỉnh cao

noun
elite school
/ɪˈliːt skuːl/

trường thuộc nhóm tinh hoa

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

Word of the day

10/07/2025

stairway

/ˈsteərweɪ/

cầu thang, lối lên, đường đi

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY