noun
Eco-friendly collaborator
/ˌiːkoʊ ˈfrendli kəˈlæbəreɪtər/ Người cộng tác thân thiện với môi trường
noun
eco-friendly restaurant
/ˌiːkoʊ ˈfrendli ˈrestərɑːnt/ nhà hàng thân thiện với môi trường
noun
eco-friendly beauty
sắc đẹp thân thiện với môi trường
noun
eco-friendly house
nhà thân thiện với môi trường
noun
eco-friendly tourism
/ˌiːkoʊˌfrendli ˈtʊərɪzəm/ du lịch thân thiện với môi trường
noun
eco-friendly lifestyle
/ˌiːkoʊˌfrendli ˈlaɪfˌstaɪl/ lối sống thân thiện với môi trường
noun
eco-friendly goal
Mục tiêu thân thiện với môi trường
noun
eco-friendly digital economy
/ˌiːkoʊˌfrendli ˈdɪdʒɪtl ɪˈkɒnəmi/ nền kinh tế số thân thiện với môi trường
noun
eco-friendly civilization
/ˌiːkoʊ ˈfrɛndli ˌsɪvəlɪˈzeɪʃən/ văn minh thân thiện
noun
eco-friendly transformation
/ˌiːkoʊˌfrendli trænsfərˈmeɪʃən/ chuyển đổi thân thiện với môi trường
noun phrase
eco-friendly resources
/ˈiːkoʊ ˈfrɛndli rɪˈzɔːrˌsɪz/ tài nguyên thân thiện với môi trường
noun phrase
eco-friendly household
/ˈiːkoʊˈfrɛndlɪ ˈhaʊshoʊld/ đồ dùng trong gia đình thân thiện với môi trường