Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "Earnings"

noun phrase
higher earnings
/ˈhaɪər ˈɜːrnɪŋz/

thu nhập cao hơn

noun
enhanced earnings
/ɪnˈhænst ˈɜːrnɪŋz/

thu nhập được nâng cao

noun phrase
Reduced earnings
/rɪˈduːst ˈɜːrnɪŋz/

Thu nhập giảm

noun
supplemental earnings
/ˌsʌpləˈmɛntl ˈɜːrnɪŋz/

thu nhập bổ sung

noun
earnings decrease
/ˈɜːrnɪŋz dɪˈkriːs/

Sự sụt giảm thu nhập

noun
Comparable earnings
/ˈkɒmp(ə)rəb(ə)l ˈɜːnɪŋz/

Thu nhập so sánh được

noun
large earnings
/lɑːrdʒ ˈɜːrnɪŋz/

lợi nhuận lớn

noun
legal earnings
/ˈliːɡəl ˈɜːrnɪŋz/

Thu nhập hợp pháp

verb
improve earnings
/ɪmˈpruːv ˈɜːrnɪŋz/

cải thiện thu nhập

noun
earnings statement
/ˈɜːrnɪŋz ˈsteɪtmənt/

Báo cáo thu nhập

noun
just earnings
/dʒʌst ˈɜːrnɪŋz/

tiền công chính đáng

noun
earnings after taxes
/ˈɜːrnɪŋz ˈæftər ˈtæksɪz/

lợi nhuận sau thuế

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

Word of the day

18/07/2025

family tolerance

/ˈfæməli ˈtɒlərəns/

bao dung của gia đình, sự khoan dung của gia đình, lòng vị tha của gia đình

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY