Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "Earn"

noun
High earnings
/haɪ ˈɜːrnɪŋz/

Thu nhập cao

verb
learn to manage
/lɜːrn tuː ˈmænɪdʒ/

học cách quản lý

verb
learn to cope
/lɜːrn tuː koʊp/

học cách đối phó

noun
Deep learning performance
/ˌdiːp ˈlɜːrnɪŋ pərˈfɔːrməns/

Hiệu suất học sâu

noun
total earnings
/ˈtoʊtəl ˈɜːrnɪŋz/

tổng thu nhập

noun
self-learning ability
/ˌselfˈlɜːrnɪŋ əˈbɪləti/

Khả năng tự học

noun
Extra earnings
/ˈekstrə ˈɜːrnɪŋz/

Khoản thu nhập thêm

noun
Deep Learning Computing
/diːp ˈlɜːrnɪŋ kəmˈpjuːtɪŋ/

Điện toán học sâu

noun
Machine Learning Computing
/məˈʃiːn ˈlɜːrnɪŋ kəmˈpjuːtɪŋ/

Điện toán học máy

noun
deep learning image tool
/diːp ˈlɜːrnɪŋ ˈɪmɪdʒ tuːl/

công cụ xử lý ảnh deep learning

noun
learnability
/lɜːrnəˈbɪləti/

học được còn con thì không

noun
Machine Learning System
/məˈʃiːn ˈlɜːrnɪŋ ˈsɪstəm/

Hệ thống học máy

Từ vựng hot

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
tropical plant
/ˈtrɒpɪkəl plænt/

cây nhiệt đới

noun
prickly plant
/ˈprɪkli plænt/

cây có gai

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
student ID
/ˈstjuːdənt aɪˈdiː/

Mã số sinh viên

Word of the day

27/09/2025

lap

/læp/

vòng tay, vòng, nếp gấp, bìa, lặp lại, khoảng cách giữa hai điểm

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY