Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "Earn"

verb
to be eager to learn
/ˈiːɡər tə lɜːrn/

háo hức học hỏi

verb
to strive for learning
/straɪv fɔːr ˈlɜːrnɪŋ/

ham học lên

noun
earned income
/ɜːnd ˈɪnkʌm/

Thu nhập kiếm được

noun phrase
Reduced earnings
/rɪˈduːst ˈɜːrnɪŋz/

Thu nhập giảm

noun
Machine learning programming
/məˈʃiːn ˈlɜːrnɪŋ ˈproʊɡræmɪŋ/

Lập trình học máy

noun
simulation-based learning
/sɪmjʊˈleɪʃən beɪst ˈlɜːrnɪŋ/

phỏng học thực hành

noun
deep learning art
/diːp ˈlɜːrnɪŋ ɑːrt/

Nghệ thuật học sâu

noun
assiduous learning
/əˈsɪdʒuəs ˈlɜːrnɪŋ/

sự học tập chuyên cần

verb
concentrate on learning
/ˈkɒnsəntreɪt ɒn ˈlɜːnɪŋ/

tập trung vào việc học

noun
Deep learning platform
/diːp ˈlɜːrnɪŋ ˈplætfɔːrm/

Nền tảng học sâu

noun
Machine learning platform
/məˈʃiːn ˈlɜːrnɪŋ ˈplætfɔːrm/

Nền tảng học máy

noun
machine learning platform
/məˈʃiːn ˈlɜːrnɪŋ ˈplætfɔːrm/

nền tảng học máy

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
knowledge transfer
/ˈnɒlɪdʒ ˈtrænsfɜːr/

Chuyển giao kiến thức

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

12/06/2025

add to

/æd tuː/

thêm vào, thêm vào, bổ sung

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY