Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "EAN"

noun
Ocean passage
/ˈoʊʃən ˈpæsɪdʒ/

Hành trình trên biển

noun
European Championship title
/ˌjʊərəˈpiːən ˈtʃæmpiənʃɪp ˈtaɪtl/

ngôi vô địch châu Âu

noun
Korean film
/ˈkɔːriən fɪlm/

Phim Hàn Quốc

adjective
oceanfront
/ˈoʊʃənˌfrʌnt/

phía trước biển

noun
Clean taste
/kliːn teɪst/

Vị thanh khiết

noun
ocean view
/ˈoʊʃən vjuː/

cảnh biển

noun
Clean home
/kliːn hoʊm/

Nhà sạch

noun
meaningful story
/ˈmiːnɪŋfəl ˈstɔːri/

câu chuyện ý nghĩa

verb phrase
Tiring cleaning
/ˈtaɪərɪŋ ˈkliːnɪŋ/

lau chùi mệt nghỉ

noun
South Korean citizen
/ˌsaʊθ kəˈriːən ˈsɪtɪzən/

công dân Hàn Quốc

noun
Korean national
/kəˈriːən ˈnæʃənəl/

người Hàn Quốc

noun
oceanic zone
/ˌoʊʃiˈænɪk zoʊn/

vùng đại dương

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

05/08/2025

publishing field

/ˈpʌblɪʃɪŋ fiːld/

lĩnh vực xuất bản

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY