Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "EAN"

noun
Korean product
/kəˈriːən ˈprɒdʌkt/

Sản phẩm Hàn Quốc

noun
Korean company
/ˈkɔːriən ˈkʌmpəni/

Công ty Hàn Quốc

noun
clean beauty philosophy
/kliːn ˈbjuːtiː fɪˈlɒsəfi/

Triết lý clean beauty

noun
Korean brand
/kəˈriːən brænd/

Thương hiệu Hàn Quốc

verb
invade the ocean
/ɪnˈveɪd ðə ˈoʊʃən/

xâm chiếm đại dương

verb
encroach deeply into the ocean
/ɪnˈkroʊtʃ ˈdiːpli ˈɪntuː ði ˈoʊʃən/

lấn sâu vào đại dương

noun
European media comment
/ˌjʊərəˈpiːən ˈmiːdiə ˈkɒment/

Bình luận truyền thông châu Âu

verb phrase
European media criticize
/ˌjʊərəˈpiːən ˈmiːdiə ˈkrɪtɪsaɪz/

Truyền thông châu Âu chỉ trích

noun
mean person
/miːn ˈpɜːrsən/

kẻ xấu tính

noun phrase
meaningful gift
/ˈmiːnɪŋfəl ɡɪft/

quà tặng ý nghĩa

noun
deep meaning
/diːp ˈmiːnɪŋ/

ý nghĩa sâu sắc

noun
clean eating
/kliːn ˈiːtɪŋ/

Ăn sạch

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
knowledge transfer
/ˈnɒlɪdʒ ˈtrænsfɜːr/

Chuyển giao kiến thức

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

10/06/2025

points-based system

/pɔɪnts beɪst ˈsɪstəm/

hệ thống tính điểm, hệ thống dựa trên điểm số, chế độ tính điểm

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY