Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "EAN"

noun
cleaning cloths
/ˈkliːnɪŋ klɒθs/

khăn lau

noun
Korean skincare
/kəˈriːən ˈskɪnˌkeər/

chăm sóc da kiểu Hàn Quốc

noun phrase
Cerulean ocean
/səˈruːliən ˈoʊʃən/

Đại dương màu xanh lơ

noun
Korean bangs
/ˈkɔːriən bæŋz/

Tóc mái kiểu Hàn Quốc

verb
live meaningfully
/lɪv ˈmiːnɪŋfəli/

sống một cuộc đời có ý nghĩa

noun
lean process
/liːn ˈprɑːses/

Quy trình tinh gọn

noun
Easy-to-clean tiles
/ˈiːzi tuː kliːn taɪlz/

Gạch dễ lau chùi

Verb
Quick clean
/kwɪk kliːn/

Lau nhanh

noun
abrasive cleaner
/əˈbreɪsɪv ˈkliːnər/

chất tẩy rửa có tính ăn mòn

noun
corrosive cleaner
/kəˈroʊsɪv ˈkliːnər/

chất tẩy rửa ăn mòn

verb
clean up the room
/kliːn ʌp ðə ruːm/

dọn dẹp phòng

adjective
Immaculately clean
/ɪˈmækjələtli kliːn/

Nhà sạch đến mức nào là đỉnh

Từ vựng hot

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
tropical plant
/ˈtrɒpɪkəl plænt/

cây nhiệt đới

noun
prickly plant
/ˈprɪkli plænt/

cây có gai

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
student ID
/ˈstjuːdənt aɪˈdiː/

Mã số sinh viên

Word of the day

27/09/2025

lap

/læp/

vòng tay, vòng, nếp gấp, bìa, lặp lại, khoảng cách giữa hai điểm

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY