Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "E-collar"

noun
white-collar crime
/waɪt ˈkɒl.ər kraɪm/

tội phạm liên quan đến các hoạt động tài chính, kinh doanh hoặc hành vi lừa đảo trong môi trường chuyên nghiệp, thường xảy ra trong lĩnh vực tài chính, ngân hàng, hoặc doanh nghiệp.

noun
white-collar work
/ˈwaɪtˈkɒlər wɜrk/

Công việc văn phòng hoặc công việc không yêu cầu lao động chân tay nặng nhọc.

noun
blue-collar work
/bluː ˈkɒl.ər wɜːrk/

công việc chân tay

noun
blue-collar
/bluːˈkɒlər/

công nhân, người lao động tay chân

noun
blue-collar worker
/bluːˈkɒl.ər ˈwɜː.kər/

Công nhân khu vực lao động tay chân, thường làm việc trong các ngành công nghiệp, xây dựng, hoặc dịch vụ.

noun
white-collar worker
/ˈwaɪtˈkɒl.ər ˈwɜːr.kər/

công nhân văn phòng

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

noun
student identifier
/ˈstjuːdnt aɪˈdɛntɪfaɪər/

Mã số sinh viên

Word of the day

27/06/2025

impair

/ɪmˈpɛr/

làm suy yếu, làm hư hỏng, làm giảm giá trị, làm tổn hại

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY