Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "Dynasty"

noun
Tran Dynasty
/træn ˈdaɪnəsti/

Nhà Trần

noun
Ho Dynasty
/hoʊ ˈdaɪnəsti/

Nhà Hồ

noun
Tran Dynasty
/træn ˈdaɪnəsti/

Nhà Trần

noun
Nguyễn Dynasty treasures
/ŋwiən daɪnəsti ˈtrɛʒərz/

bảo vật triều Nguyễn

noun
Throne of the Nguyễn dynasty
/θroʊn ɒv ðə ŋwiən ˈdaɪnəsti/

Ngai vàng triều Nguyễn

noun
Joseon dynasty aristocracy
/dʒoʊˈsɔːn daɪnəsti ˌærɪˈstɑːkrəsi/

Quý tộc thời Joseon

noun
Royal dynasty
/ˈrɔɪəl ˈdɪnəsti/

Triều đại hoàng gia

noun
new dynasty
/njuː ˈdaɪnəsti/

triều đại mới

noun phrase
Dynasty with championship
/ˈdaɪnəsti wɪθ ˈtʃæmpiənʃɪp/

Truyền thống với chức vô địch

noun
sui dynasty
/swi ˈdaɪnəsti/

Triều Tống

noun
merovingian dynasty
/ˌmɛrəˈvɪndʒən/

Triều đại Merovingian

noun
dynasty
/ˈdɪnəsti/

triều đại

Từ vựng hot

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
tropical plant
/ˈtrɒpɪkəl plænt/

cây nhiệt đới

noun
student ID
/ˈstjuːdənt aɪˈdiː/

Mã số sinh viên

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
prickly plant
/ˈprɪkli plænt/

cây có gai

Word of the day

26/12/2025

gaslighting

/ˈɡæsˌlaɪtɪŋ/

Sự thao túng tâm lý, Làm cho ai đó nghi ngờ sự tỉnh táo của chính mình, Chiến thuật thao túng để khiến nạn nhân tự hoài nghi bản thân

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY