Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "Drought"

noun
championship drought
/ˈtʃæmpiənʃɪp draʊt/

Sự khô hạn danh hiệu vô địch

noun
trophy drought
/ˈtroʊfi draʊt/

Chuỗi khô hạn danh hiệu

verb
break the drought
/breɪk ðə draʊt/

chấm dứt hạn hán

verb phrase
End a 17-year title drought

chấm dứt 17 năm trắng tay

adjective
drought-tolerant
/ˈdraʊtˌtɒlərənt/

Chịu hạn tốt, có khả năng chịu hạn

adjective
drought-resistant
/ˈdraʊt.rɪ.zənt/

chống chịu hạn

noun
drought
/draʊt/

Hạn hán

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
knowledge transfer
/ˈnɒlɪdʒ ˈtrænsfɜːr/

Chuyển giao kiến thức

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

14/06/2025

launch a company

/lɔːntʃ ə ˈkʌmpəni/

khởi nghiệp, thành lập công ty, mở công ty

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY