Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "Dress"

noun
term of address for relatives
/tɜːrm əv əˈdres fɔːr ˈrelətɪvz/

tiếng gọi người thân

noun
cross-dressing
/ˈkrɔːsˌdrɛsɪŋ/

hành động mặc quần áo không phù hợp với giới tính

noun
ability to cross-dress
/krɔːsˈdresɪŋ/

khả năng giả gái

verb phrase
addressing helplessness
/əˈdrɛsɪŋ ˈhɛlpləsnəs/

giải quyết nỗi bất lực

noun
sesame dressing
/ˈsɛsəmi ˈdrɛsɪŋ/

Nước sốt mè

noun
lemon sesame dressing
/ˈlɛmən ˈsɛsəmi ˈdrɛsɪŋ/

Sốt chanh dầu mè

noun
proper dress
/ˈprɑːpər dres/

Trang phục phù hợp

noun
nude dress
/nuːd dres/

chiếc đầm màu nude

noun
Summer dress
/ˈsʌmər dres/

Váy mùa hè

noun
Bohemian dress
/boʊˈhiːmiən dres/

váy bohemian

noun
slip dress
/slɪp dres/

váy đen hai dây

noun
Floral maxi dress
/ˈflɔːrəl ˈmæksi dres/

váy dài in hoa

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

Word of the day

29/07/2025

eco-friendly transformation

/ˌiːkoʊˌfrendli trænsfərˈmeɪʃən/

chuyển đổi thân thiện với môi trường, sự chuyển đổi xanh, cải tạo thân thiện môi trường

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY