verb
address obstacles
giải quyết những trở ngại
noun phrase
Rude address
Lời nói khiếm nhã, thiếu lịch sự
noun
term of address for relatives
/tɜːrm əv əˈdres fɔːr ˈrelətɪvz/ tiếng gọi người thân
noun
cross-dressing
hành động mặc quần áo không phù hợp với giới tính