Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "Dragon"

noun
G-Dragon
/ˌdʒiː ˈdræɡən/

G-Dragon

Idiom
Dragon flies, phoenix dances
/dræɡən flaɪz, ˈfiːnɪks ˈdænsɪz/

Rồng bay phượng múa

noun
Luna Fire Dragon
/ˈluːnə ˈfaɪər ˈdræɡən/

Rồng lửa Luna

noun
dragon love
/ˈdræɡən lʌv/

Tình yêu của rồng

noun
Dragon Love
/ˈdræɡən lʌv/

Tình yêu rồng

noun
Korean dragon
/ˌkɔːriən ˈdræɡən/

Rồng Triều Tiên

noun
dragon eye
/ˈdræɡən aɪ/

Mắt rồng

noun
dragon fish
/ˈdræɡən fɪʃ/

cá rồng

noun
dragon boat competition
/ˈdræɡən boʊt kəmˈpɛtɪʃən/

Cuộc thi thuyền rồng

noun
dragon boating
/ˈdræɡən ˈboʊtɪŋ/

Môn thể thao đua thuyền rồng, thường liên quan đến các cuộc đua trên sông hoặc hồ bằng thuyền rồng.

noun
dragon boat
/ˈdræɡən boʊt/

thuyền rồng

noun
dragon flower
/ˈdræɡən ˈflaʊər/

hoa rồng

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

Word of the day

27/07/2025

asphalt

/ˈæsfɔlt/

nhựa đường, chất kết dính, hỗn hợp nhựa

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY