Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "Doubtful"

noun phrase
doubtful stakeholders
/ˈdaʊtfəl ˈsteɪkˌhoʊldərz/

các bên liên quan hoài nghi

noun
doubtful image
/ˈdaʊtfəl ˈɪmɪdʒ/

hình ảnh đáng ngờ

noun
doubtful alteration
/ˈdaʊtfəl ˌɔːltəˈreɪʃən/

Sự thay đổi đáng ngờ

noun
doubtful demeanor
/ˈdaʊtfəl ˌdiːməˈnɜːr/

Thái độ ngờ vực

noun
doubtfulness
/ˈdaʊtfʊlnəs/

Sự nghi ngờ, sự hoài nghi

adjective
doubtful
/ˈdaʊtfəl/

nghi ngờ, không chắc chắn

Từ vựng hot

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
tropical plant
/ˈtrɒpɪkəl plænt/

cây nhiệt đới

noun
prickly plant
/ˈprɪkli plænt/

cây có gai

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
student ID
/ˈstjuːdənt aɪˈdiː/

Mã số sinh viên

Word of the day

27/09/2025

lap

/læp/

vòng tay, vòng, nếp gấp, bìa, lặp lại, khoảng cách giữa hai điểm

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY