noun
biodiversity research
/ˌbaɪoʊdaɪˈvɜːrsɪti rɪˈsɜːrtʃ/ Nghiên cứu đa dạng sinh học
noun
biodiversity analysis
/ˌbaɪoʊdaɪˈvɜːrsɪti əˈnæləsɪs/ phân tích đa dạng sinh học
noun
intellectual diversity
/ˌɪn.təlˈek.tʃu.əl daɪˈvɜː.sɪ.ti/ Sự đa dạng về tư duy, quan điểm và cách tiếp cận trong lĩnh vực trí tuệ hoặc ý tưởng.
noun
linguistic diversity
/lɪŋˈɡwɪs.tɪk daɪˈvɜː.sɪ.ti/ Sự đa dạng về ngôn ngữ trong một cộng đồng hoặc trên toàn thế giới
noun
biodiversity evaluation
/baɪoʊdaɪˈvɜːrsɪti ɪˌvæljuˈeɪʃən/ đánh giá đa dạng sinh học