Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "Distortion"

verb
targetted distortion
/ˈtɑːrɡɪtɪd dɪˈstɔːrʃən/

xuyên tạc nhắm vào

noun
distortion reduction
/dɪˈstɔːrʃən rɪˈdʌkʃən/

giảm méo tiếng

noun
cognitive distortion
/ˈkɒɡnətɪv dɪˈstɔːʃən/

Lệch lạc nhận thức

noun
Space-time distortion
/ˈspeɪsˌtaɪm dɪˈstɔːrʃən/

Sự bóp méo không-thời gian

noun
barrel distortion
/ˈbær.əl dɪsˈtɔːr.ʃən/

biến dạng hình thùng; hiện tượng biến dạng hình ảnh theo dạng thùng, thường gặp trong quang học và nhiếp ảnh

noun
sound distortion
/saʊnd dɪsˈtɔːrʃən/

sự méo tiếng

noun
wave distortion
/weɪv dɪsˈtɔːrʃən/

biến dạng sóng

noun
optical distortion
/ˈɒptɪkl dɪˈstɔːrʃən/

biến dạng quang học

noun
signal distortion
/ˈsɪɡ.nəl dɪsˈtɔːr.ʃən/

biến dạng tín hiệu

noun
signal distortion
/ˈsɪɡnəl dɪsˈtɔːrʃən/

sự méo tín hiệu

noun
image distortion
/ˈɪmɪdʒ dɪsˈtɔːrʃən/

biến dạng hình ảnh

noun
pincushion distortion
/ˈpɪnˌkʌʃ.ən dɪsˈtɔːr.ʃən/

biến dạng đệm ghim

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

noun
knowledge transfer
/ˈnɒlɪdʒ ˈtrænsfɜːr/

Chuyển giao kiến thức

Word of the day

17/06/2025

end of treatment

/ɛnd ʌv ˈtriːtmənt/

kết thúc đợt điều trị, hoàn thành điều trị, kết thúc liệu trình

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY