Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "Disregard"

noun
disregard for public opinion
/dɪsrɪˈɡɑːrd fɔːr ˈpʌblɪk əˈpɪnjən/

coi thường công chúng

verb phrase
disregarding the beautiful image
/dɪsrɪˈɡɑːrdɪŋ ðə ˈbjuːtɪfl ˈɪmɪdʒ/

bất chấp hình ảnh đẹp

verb
Disregard previous orders
/dɪsrɪˈɡɑːrd priːviəs ˈɔːrdərz/

phớt lờ lệnh cũ

verb
disregarding
/ˌdɪs.rɪˈɡɑːr.dɪŋ/

sự không để ý, sự không quan tâm

verb
disregarded
/ˌdɪs.rɪˈɡɑːrd/

không chú ý, không quan tâm

verb
disregard
/ˌdɪs.rɪˈɡɑːrd/

sự không quan tâm, sự không để ý

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

noun
student identifier
/ˈstjuːdnt aɪˈdɛntɪfaɪər/

Mã số sinh viên

Word of the day

27/06/2025

impair

/ɪmˈpɛr/

làm suy yếu, làm hư hỏng, làm giảm giá trị, làm tổn hại

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY