Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "Disregard"

verb
disregard morality
/dɪsrɪˈɡɑːrd məˈræləti/

bất chấp đạo đức

noun
disregard for public opinion
/dɪsrɪˈɡɑːrd fɔːr ˈpʌblɪk əˈpɪnjən/

coi thường công chúng

verb phrase
disregarding the beautiful image
/dɪsrɪˈɡɑːrdɪŋ ðə ˈbjuːtɪfl ˈɪmɪdʒ/

bất chấp hình ảnh đẹp

verb
Disregard previous orders
/dɪsrɪˈɡɑːrd priːviəs ˈɔːrdərz/

phớt lờ lệnh cũ

verb
disregarding
/ˌdɪs.rɪˈɡɑːr.dɪŋ/

sự không để ý, sự không quan tâm

verb
disregarded
/ˌdɪs.rɪˈɡɑːrd/

không chú ý, không quan tâm

verb
disregard
/ˌdɪs.rɪˈɡɑːrd/

sự không quan tâm, sự không để ý

Từ vựng hot

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
tropical plant
/ˈtrɒpɪkəl plænt/

cây nhiệt đới

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
prickly plant
/ˈprɪkli plænt/

cây có gai

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

Word of the day

17/09/2025

oral lichen planus

/ˈɔːrəl ˈlaɪkən ˈpleɪnəs/

Lichen miệng là một tình trạng viêm mãn tính ảnh hưởng đến niêm mạc miệng., Không có nghĩa thay thế

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY