The man disappeared after the accident.
Dịch: Người đàn ông mất tích sau tai nạn.
She disappeared after the accident, and her family is very worried.
Dịch: Cô ấy mất tích sau tai nạn, và gia đình cô ấy rất lo lắng.
Mất tích sau tai nạn
Biến mất sau tai nạn
sự mất tích sau tai nạn
27/07/2025
/ˈæsfɔlt/
máy chơi game
sự thoát ra, sự ra ngoài
hiệu quả hoạt động
vé số được phát hành để tham gia quay số trúng thưởng
bơ dừa
trục, điểm pivot
đăng ký doanh nghiệp
biểu tượng hoạt động