Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "Directive"

noun phrase
essential new directives
/ɪˈsɛnʃəl nuː dɪˈrɛktɪvz/

chỉ thị mới thiết yếu

noun
budget directive
/ˈbʌdʒɪt daɪˈrɛktɪv/

Chỉ thị về ngân sách

noun
directive
/dəˈrɛktɪv/

chỉ thị

noun
financial directive
/faɪˈnænʃəl daɪˈrɛktɪv/

chỉ thị tài chính

noun
financial directive
/faɪˈnænʃəl dəˈrɛktɪv/

chỉ thị tài chính

noun
government directive
/ˈɡʌvərnmənt daɪˈrɛktɪv/

Chỉ thị của chính phủ

noun
Directive 16
/daɪˈrɛk.tɪv sɪkˈstiːn/

Chỉ thị 16

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

06/08/2025

bun thit nuong

/bʊn tʰit nuəŋ/

Bún thịt nướng là một món ăn truyền thống của Việt Nam, bao gồm bún (mỳ gạo), thịt nướng (thường là thịt heo hoặc thịt gà), rau sống và nước mắm.

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY