Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "Digital economy"

noun
eco-friendly digital economy
/ˌiːkoʊˌfrendli ˈdɪdʒɪtl ɪˈkɒnəmi/

nền kinh tế số thân thiện với môi trường

noun
sustainable digital economy
/səˈsteɪnəbəl ˈdɪdʒɪtəl ɪˈkɒnəmi/

nền kinh tế số bền vững

noun
circular green digital economy
/sərˈkjulər ɡrin ˈdɪdʒɪtl̩ ɪˈkɑːnəmi/

kinh tế số xanh tuần hoàn

noun
digital economy
/dɪdʒɪtəl ɪˈkɒnəmi/

kinh tế số

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

noun
knowledge transfer
/ˈnɒlɪdʒ ˈtrænsfɜːr/

Chuyển giao kiến thức

Word of the day

17/06/2025

end of treatment

/ɛnd ʌv ˈtriːtmənt/

kết thúc đợt điều trị, hoàn thành điều trị, kết thúc liệu trình

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY